Phạm vi cung cấp: AV-GSB 13 RE Professional
Phụ tùng số 0601217 1K1
Tay nắm phụ 1 612 025 024
Chốt chặn độ sâu 210 mm 1 613 001 010
Đầu cặp có khóa 13 mm 2 608 571 079
Phụ tùng số 0 601 227 1K0
Tay nắm phụ 1 602 025 024
Chốt chặn độ sâu 210 mm 1 613 001 010
Đầu cặp có khóa 13 mm 2 608 571 079
Cấu khởi động tốc độ có Chức năng điều khiển tốc độ điện tử giúp khoan lái chính xác
Phụ tùng số 0601217 1K1
Tay nắm phụ 1 612 025 024
Chốt chặn độ sâu 210 mm 1 613 001 010
Đầu cặp có khóa 13 mm 2 608 571 079
Phụ tùng số 0 601 227 1K0
Tay nắm phụ 1 602 025 024
Chốt chặn độ sâu 210 mm 1 613 001 010
Đầu cặp có khóa 13 mm 2 608 571 079
Cấu khởi động tốc độ có Chức năng điều khiển tốc độ điện tử giúp khoan lái chính xác
Tấm chải xoay đảm bảo công suất không đổi khi quay lùi và tiến
Ổ bi được định mức tải động cao hơn đem lại tuổi thọ dài hơn
Tay nắm phụ có chốt chặn độ sâu để điều khiển tốt hơn
Đầu vào công suất định mức 600 W
Tốc độ không tải 0 - 2800 vòng/phút
Đầu ra công suất 301 W
Trọng lượng không tính cáp 1,7 kg
Mô-men xoắn (các công việc vặn vít mềm) 10,8 Nm
Mô-men xoắn định mức 1,8 Nm
Ren nối trục chính máy khoan 1/2" – 20 UNF
Khả năng của đầu cặp 1,5 - 13 mm
Chiều dài 266 mm
Chiều cao 180 mm
Tỷ lệ va đập ở tốc độ không tải 0 - 44800 bpm
Phạm vi khoan:
Đường kính khoan bê tông 13 mm
Đường kính khoan gỗ 25 mm
Đường kính khoan bê thép 10 mm
Đường kính khoan khối xây nề 15 mm
Chức năng:
Điều khiển tốc độ biến đổi vô cấp
Vận hành tiến/lùi
Điều khiển tốc độ điện tử
Báng mềm
Thông tin về độ ồn/rung:
Các giá trị đo được xác định theo EN 60745.
Tổng giá trị rung (tổng véc-tơ cả ba hướng)
Khoan trên kim loại:
Giá trị phát tán dao động ah 3 m/s²
K bất định 1,5 m/s²
Khoan động lực trên bê tông:
Giá trị phát tán dao động ah 26 m/s²
K bất định 3 m/s²
Bắt vít:
Giá trị phát tán dao động ah 2,5 m/s²
K bất định 1,5 m/s²